Bảng giá nhà đất Huyện Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh mới nhất tháng 10/2024
Bản đồ quy hoạch Huyện Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh đến 2030
Bản đồ giá nhà đất Huyện Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh. Bảng giá nhà đất thị trường
Mua bán nhà đất Guland tìm thấy 812 bảng giá đất thổ cư tại Huyện Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh ban hành mới nhất 2024. Đây là bảng giá chuyển mục đích sử dụng đất từ đất nông nghiệp lên đất thổ cư tại Huyện Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh theo quy định mới nhất của nhà nước. Áp dụng cho việc tính thuế, đền bù giải toả, chuyển đổi quy hoạch sử dụng đất.
STT | Quận/Huyện | Đường | Từ (Điểm đầu) | Đến (Điểm cuối) | Giá đất theo Quyết định 02/2020/QĐ-UBND |
Bảng giá đất dự kiến điều chỉnh |
---|---|---|---|---|---|---|
2457 | Bình Chánh | Đường 1 (KDC sông Ông Lớn - KCN số 6 - Lô số 4) | Đường số 10 | Đường số 6 | 110.000.000 | 0 |
2458 | Bình Chánh | Đường 10 (KDC sông Ông Lớn - KCN số 6 - Lô số 4) | Đường số 4 | Đường số 1 | 99.000.000 | 0 |
2459 | Bình Chánh | Đường 11A (KDC Dương Hồng 9B4) | Đường 4A | Đường 6A | 99.000.000 | 0 |
2460 | Bình Chánh | Đường 11A (KDC Dương Hồng 9B4) | Đường 4A | Đường 6A | 99.000.000 | 0 |
2461 | Bình Chánh | Đường 11A (KDC Dương Hồng 9B4) | Đường 4A | Đường 6A | 99.000.000 | 0 |
2462 | Bình Chánh | Đường 2 (KDC sông Ông Lớn - KCN số 6 - Lô số 4) | Đường số 5 | Cuối đường | 110.000.000 | 0 |
2463 | Bình Chánh | Đường 3 (KDC sông Ông Lớn - KCN số 6 - Lô số 4) | Đường số 6 | Đường số 8 | 93.000.000 | 0 |
2464 | Bình Chánh | Đường 4 (KDC sông Ông Lớn - KCN số 6 - Lô số 4) | Đường số 5 | Đường số 10 | 99.000.000 | 0 |
2465 | Bình Chánh | Đường 4A (KDC Dương Hồng 9B4) | Đường số 13 | Đường số 11 | 101.000.000 | 0 |
2466 | Bình Chánh | Đường 5 (KDC sông Ông Lớn - KCN số 6 - Lô số 4) | Nguyễn Văn Linh | Đường số 10 | 120.000.000 | 0 |
2467 | Bình Chánh | Đường 5 (KDC sông Ông Lớn - KCN số 6 - Lô số 4) | Nguyễn Văn Linh | Đường số 10 | 120.000.000 | 0 |
2468 | Bình Chánh | Đường 6 (KDC sông Ông Lớn - KCN số 6 - Lô số 4) | Đường số 5 | Đường số 1 | 103.000.000 | 0 |
2469 | Bình Chánh | Đường 6A (KDC Dương Hồng 9B4) | Đường số 13 | Đường số 11 | 99.000.000 | 0 |
2470 | Bình Chánh | Đường 6B (KDC Dương Hồng 9B4) | Đường số 13 | Đường số 11 | 101.000.000 | 0 |
2471 | Bình Chánh | Đường 8 (KDC sông Ông Lớn - KCN số 6 - Lô số 4) | Đường số 5 | Đường số 3 | 99.000.000 | 0 |
2472 | Bình Chánh | Đường C5/22 (KDC Him Lam - Khu chức năng số 7) | C5/18 | Đường số 6 | 70.000.000 | 0 |
2473 | Bình Chánh | Đường C6 (KDC Him Lam - Khu chức năng số 7) | Đường số 6 | Cuối tuyến | 70.000.000 | 0 |
2474 | Bình Chánh | Đường số 1 (KDC Đại Phúc 9B8) | Đường số 8 | Đường số 12 | 140.000.000 | 0 |
2475 | Bình Chánh | Đường số 1 (KDC Dương Hồng 9B4) | Nguyễn Văn Linh | Đường số 8 | 140.000.000 | 0 |
2476 | Bình Chánh | Đường số 1 (KDC Dương Hồng 9B4) | Nguyễn Văn Linh | Đường số 8 | 140.000.000 | 0 |
2477 | Bình Chánh | Đường số 1 (KDC Dương Hồng 9B4) | Nguyễn Văn Linh | Đường số 8 | 140.000.000 | 0 |
2478 | Bình Chánh | Đường số 1 (KDC Dương Hồng 9B4) | Nguyễn Văn Linh | Đường số 8 | 140.000.000 | 0 |
2479 | Bình Chánh | Đường số 10 (KDC Đại Phúc 9B8) | Đường số 1 | Đường số 11 | 101.000.000 | 0 |
2480 | Bình Chánh | Đường số 10 (KDC Đại Phúc 9B8) | Đường số 1 | Đường số 11 | 101.000.000 | 0 |
2481 | Bình Chánh | Đường số 10A (KDC Đại Phúc 9B8) | Đường số 11C | Đường số 11 | 99.000.000 | 0 |
2482 | Bình Chánh | Đường số 10A (KDC Đại Phúc 9B8) | Đường số 11C | Đường số 11 | 99.000.000 | 0 |
2483 | Bình Chánh | Đường số 10A (KDC Đại Phúc 9B8) | Đường số 11C | Đường số 11 | 99.000.000 | 0 |
2484 | Bình Chánh | Đường số 10A (KDC Đại Phúc 9B8) | Đường số 11C | Đường số 11 | 99.000.000 | 0 |
2485 | Bình Chánh | Đường số 11 (KDC Đại Phúc 9B8) | Đường số 8 | Đường số 12 | 101.000.000 | 0 |
2486 | Bình Chánh | Đường số 11 (KDC Dương Hồng 9B4) | Nguyễn Văn Linh | Đường số 8 | 101.000.000 | 0 |
2487 | Bình Chánh | Đường số 11 (KDC Dương Hồng 9B4) | Nguyễn Văn Linh | Đường số 8 | 101.000.000 | 0 |
2488 | Bình Chánh | Đường số 11B (KDC Đại Phúc 9B8) | Đường số 12 | Đường số 10A | 103.000.000 | 0 |
2489 | Bình Chánh | Đường số 11C (KDC Đại Phúc 9B8) | Đường số 10 | Đường số 11B | 103.000.000 | 0 |
2490 | Bình Chánh | Đường số 11C (KDC Đại Phúc 9B8) | Đường số 10 | Đường số 11B | 103.000.000 | 0 |
2491 | Bình Chánh | Đường số 12 (KDC Đại Phúc 9B8) | Đường số 1 | Đường số 11 | 106.500.000 | 0 |
2492 | Bình Chánh | Đường số 12 (KDC Đại Phúc 9B8) | Đường số 1 | Đường số 11 | 106.500.000 | 0 |
2493 | Bình Chánh | Đường số 13 (KDC Đại Phúc 9B8) | Đường số 8 | Đường số 8B | 103.000.000 | 0 |
2494 | Bình Chánh | Đường số 13 (KDC Dương Hồng 9B4) | Đường số 2 | Đường số 8 | 103.000.000 | 0 |
2495 | Bình Chánh | Đường số 13 (KDC Dương Hồng 9B4) | Đường số 2 | Đường số 8 | 103.000.000 | 0 |
2496 | Bình Chánh | Đường số 13 (KDC Dương Hồng 9B4) | Đường số 2 | Đường số 8 | 103.000.000 | 0 |
2497 | Bình Chánh | Đường số 13 (KDC Dương Hồng 9B4) | Đường số 2 | Đường số 8 | 103.000.000 | 0 |
2498 | Bình Chánh | Đường số 13 (KDC Dương Hồng 9B4) | Đường số 2 | Đường số 8 | 103.000.000 | 0 |
2499 | Bình Chánh | Đường số 15 (KDC Him Lam - Khu chức năng số 7) | Đường số 4 | Đường Cao Lỗ | 70.000.000 | 0 |
2500 | Bình Chánh | Đường số 15 (KDC Him Lam - Khu chức năng số 7) | Đường số 4 | Đường Cao Lỗ | 70.000.000 | 0 |
2501 | Bình Chánh | Đường số 15 (KDC Him Lam - Khu chức năng số 7) | Đường số 4 | Đường Cao Lỗ | 70.000.000 | 0 |
2502 | Bình Chánh | Đường số 15 (KDC Him Lam - Khu chức năng số 7) | Đường số 4 | Đường Cao Lỗ | 70.000.000 | 0 |
2503 | Bình Chánh | Đường số 15 (KDC Him Lam - Khu chức năng số 7) | Đường số 4 | Đường Cao Lỗ | 70.000.000 | 0 |
2504 | Bình Chánh | Đường số 17 (KDC Him Lam - Khu chức năng số 7) | Đường số 4 | Đường Cao Lỗ | 70.000.000 | 0 |
2505 | Bình Chánh | Đường số 17/5 (KDC Him Lam - Khu chức năng số 7) | Đường số 17 | Cuối tuyến | 70.000.000 | 0 |
2506 | Bình Chánh | Đường số 17/5 (KDC Him Lam - Khu chức năng số 7) | Đường số 17 | Cuối tuyến | 70.000.000 | 0 |