STT |
Quận/Huyện |
Tên đường/Làng xã |
Đoạn: Từ - Đến |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
VT5 |
Loại |
5901 |
Quận Bình Tân |
TÊN LỬA |
RANH KHU DÂN CƯ AN LẠC - ĐƯỜNG SỐ 29 |
5.280.000 |
2.640.000 |
2.112.000 |
1.690.000 |
- |
Đất SX-KD đô thị |
5902 |
Quận Bình Tân |
TÊN LỬA |
ĐƯỜNG SỐ 29 - TỈNH LỘ 10 |
3.480.000 |
1.740.000 |
1.392.000 |
1.114.000 |
- |
Đất SX-KD đô thị |
5903 |
Quận Bình Tân |
TỈNH LỘ 10 |
CÂY DA SÀ - QUỐC LỘ 1A |
4.200.000 |
2.100.000 |
1.680.000 |
1.344.000 |
- |
Đất SX-KD đô thị |
5904 |
Quận Bình Tân |
TỈNH LỘ 10 |
QUỐC LỘ 1A - CẦU TÂN TẠO (TỈNH LỘ 10) |
3.120.000 |
1.560.000 |
1.248.000 |
998.000 |
- |
Đất SX-KD đô thị |
5905 |
Quận Bình Tân |
TỈNH LỘ 10 |
CẦU TÂN TẠO (TỈNH LỘ 10) - RANH BÌNH CHÁNH |
2.040.000 |
1.020.000 |
816.000 |
653.000 |
- |
Đất SX-KD đô thị |
5906 |
Quận Bình Tân |
TRẦN ĐẠI NGHĨA |
TRỌN ĐƯỜNG - |
3.480.000 |
1.740.000 |
1.392.000 |
1.114.000 |
- |
Đất SX-KD đô thị |
5907 |
Quận Bình Tân |
TRẦN THANH MẠI |
TỈNH LỘ 10 - GIÁP KHU DÂN CƯ BẮC LƯƠNG BÈO |
1.800.000 |
900.000 |
720.000 |
576.000 |
- |
Đất SX-KD đô thị |
5908 |
Quận Bình Tân |
TRẦN VĂN GIÀU |
TÊN LỬA - QUỐC LỘ 1A |
5.280.000 |
2.640.000 |
2.112.000 |
1.690.000 |
- |
Đất SX-KD đô thị |
5909 |
Quận Bình Tân |
TRẦN VĂN GIÀU |
QUỐC LỘ 1A - GIÁP RANH HUYỆN BÌNH CHÁNH |
2.100.000 |
1.050.000 |
840.000 |
672.000 |
- |
Đất SX-KD đô thị |
5910 |
Quận Bình Tân |
TRƯƠNG PHƯỚC PHAN |
TRỌN ĐƯỜNG - |
3.000.000 |
1.500.000 |
1.200.000 |
960.000 |
- |
Đất SX-KD đô thị |
5911 |
Quận Bình Tân |
VÀNH ĐAI TRONG |
KINH DƯƠNG VƯƠNG - HƯƠNG LỘ 2 (BÌNH TRỊ ĐÔNG) |
5.400.000 |
2.700.000 |
2.160.000 |
1.728.000 |
- |
Đất SX-KD đô thị |
5912 |
Quận Bình Tân |
VĨNH LỘC (HƯƠNG LỘ 80) |
NGUYỄN THỊ TÚ - KHU CÔNG NGHIỆP VĨNH LỘC |
2.400.000 |
1.200.000 |
960.000 |
768.000 |
- |
Đất SX-KD đô thị |
5913 |
Quận Bình Tân |
VÕ VĂN VÂN |
TỈNH LỘ 10 - RANH HUYỆN BÌNH CHÁNH |
1.680.000 |
840.000 |
672.000 |
538.000 |
- |
Đất SX-KD đô thị |
5914 |
Quận Bình Tân |
VŨ HỮU |
TẠ MỸ DUẬT - NGUYỄN THỨC ĐƯỜNG |
3.000.000 |
1.500.000 |
1.200.000 |
960.000 |
- |
Đất SX-KD đô thị |
5915 |
Quận Bình Tân |
VƯƠNG VĂN HUỐNG |
TRỌN ĐƯỜNG - |
2.400.000 |
1.200.000 |
960.000 |
768.000 |
- |
Đất SX-KD đô thị |
5916 |
Quận Bình Tân |
VÕ VĂN KIỆT |
TRỌN ĐƯỜNG - |
6.000.000 |
3.000.000 |
2.400.000 |
1.920.000 |
- |
Đất SX-KD đô thị |
5917 |
Quận Bình Tân |
HOÀNG HƯNG |
NGUYỄN THỨC ĐƯỜNG - CUỐI ĐƯỜNG |
2.760.000 |
1.380.000 |
1.104.000 |
883.000 |
- |
Đất SX-KD đô thị |
5918 |
Quận Bình Tân |
VÕ TRẦN CHÍ |
QUỐC LỘ 1A - RANH BÌNH CHÁNH |
1.620.000 |
810.000 |
648.000 |
518.000 |
- |
Đất SX-KD đô thị |
5919 |
Quận Bình Tân |
ĐƯỜNG SỐ 7. KHU DÂN CƯ AN LẠC - PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG |
AN DƯƠNG VƯƠNG - TÊN LỬA |
5.280.000 |
2.640.000 |
2.112.000 |
1.690.000 |
- |
Đất SX-KD đô thị |
5920 |
Quận Bình Tân |
QUẬN BÌNH TÂN |
- |
250.000 |
200.000 |
160.000 |
- |
- |
Đất trồng lúa |
5921 |
Quận Bình Tân |
QUẬN BÌNH TÂN |
- |
250.000 |
200.000 |
160.000 |
- |
- |
Đất trồng cây hàng năm |
5922 |
Quận Bình Tân |
QUẬN BÌNH TÂN |
- |
300.000 |
240.000 |
192.000 |
- |
- |
Đất trồng cây lâu năm |
5923 |
Quận Bình Tân |
QUẬN BÌNH TÂN |
- |
190.000 |
152.000 |
121.600 |
- |
- |
Đất rừng sản xuất |
5924 |
Quận Bình Tân |
QUẬN BÌNH TÂN |
- |
152.000 |
121.600 |
97.280 |
- |
- |
Đất rừng phòng hộ |
5925 |
Quận Bình Tân |
QUẬN BÌNH TÂN |
- |
152.000 |
121.600 |
97.280 |
- |
- |
Đất rừng đặc dụng |
5926 |
Quận Bình Tân |
QUẬN BÌNH TÂN |
- |
190.000 |
152.000 |
121.600 |
- |
- |
Đất nuôi trồng thủy sản |
5927 |
Quận Bình Tân |
QUẬN BÌNH TÂN |
- |
135.000 |
108.000 |
86.400 |
- |
- |
Đất làm muối |